榨汁盒 zhà zhī hé

Từ hán việt: 【trá trấp hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "榨汁盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trá trấp hạp). Ý nghĩa là: dụng cụ vắt cam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 榨汁盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 榨汁盒 khi là Danh từ

dụng cụ vắt cam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨汁盒

  • - 甘美 gānměi de 果汁 guǒzhī

    - nước trái cây ngọt thơm

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 纸盒 zhǐhé

    - Ở đây có một hộp giấy.

  • - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • - 这个 zhègè 盒子 hézi 很大 hěndà

    - Cái hộp này rất to.

  • - 榨取 zhàqǔ 民财 míncái

    - bòn rút tài sản của nhân dân

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • - 椰汁 yēzhī yǒu 一种 yīzhǒng 淡淡的 dàndànde 甜味 tiánwèi

    - Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.

  • - 榨取 zhàqǔ 汁液 zhīyè

    - ép lấy nước

  • - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • - yòng 机器 jīqì lái 榨汁 zhàzhī

    - Dùng máy móc để ép nước.

  • - 那个 nàgè shì 榨汁 zhàzhī

    - Cái đó là máy ép nước trái cây.

  • - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • - 新型 xīnxíng 榨汁 zhàzhī 工具 gōngjù

    - Máy ép nước trái cây mới.

  • - 动手 dòngshǒu 榨点 zhàdiǎn 果汁 guǒzhī

    - Tự tay ép nước trái cây.

  • - 我们 wǒmen zhà le 桔子 júzi zhī

    - Chúng tôi đã vắt nước quất.

  • - 看到 kàndào 梅根 méigēn de 榨汁机 zhàzhījī

    - Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không

  • - dāng 命运 mìngyùn 递给 dìgěi 一个 yígè suān 柠檬 níngméng shí 设法 shèfǎ 制造 zhìzào 成甜 chéngtián de 柠檬汁 níngméngzhī

    - Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榨汁盒

Hình ảnh minh họa cho từ 榨汁盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榨汁盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCS (木十金尸)
    • Bảng mã:U+69A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao