Đọc nhanh: 榨汁盒 (trá trấp hạp). Ý nghĩa là: dụng cụ vắt cam.
Ý nghĩa của 榨汁盒 khi là Danh từ
✪ dụng cụ vắt cam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨汁盒
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 榨取 民财
- bòn rút tài sản của nhân dân
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 榨取 汁液
- ép lấy nước
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 用 机器 来 榨汁
- Dùng máy móc để ép nước.
- 那个 是 榨汁 器
- Cái đó là máy ép nước trái cây.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 新型 榨汁 工具
- Máy ép nước trái cây mới.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 我们 榨 了 桔子 汁
- Chúng tôi đã vắt nước quất.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 榨汁盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榨汁盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榨›
汁›
盒›