Đọc nhanh: 冷藏室 (lãnh tàng thất). Ý nghĩa là: ngăn tủ lạnh.
Ý nghĩa của 冷藏室 khi là Danh từ
✪ ngăn tủ lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷藏室
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 顾客 们 不得 进入 储藏室
- Khách hàng không được phép vào phòng lưu trữ.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 这瓶 果汁 要 冷藏 后 再 喝
- Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.
- 会议室 内 冷静 得 很
- Bên trong phòng họp cực kỳ yên tĩnh.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷藏室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷藏室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
室›
藏›