Đọc nhanh: 冰箱贴 (băng tương thiếp). Ý nghĩa là: sticker dán tủ lạnh.
Ý nghĩa của 冰箱贴 khi là Danh từ
✪ sticker dán tủ lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱贴
- 这个 冰箱 很大
- Cái tủ lạnh này rất rất lớn.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 箱上 贴个 白签
- Trên hộp dán một mẩu giấy trắng.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 冰箱 里 存有 很多 冰
- Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 这个 旧 冰箱 要 报销 了
- Cái tủ lạnh này cần thanh lý rồi.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 她 把 便条 粘贴 在 冰箱 上
- Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.
- 我 在 箱子 上 贴 了 标签
- Tôi đã dán nhãn lên cái rương.
- 我 把 标签 粘贴 在 箱子 上
- Tôi dán nhãn dán lên trên thùng.
- 我们 修理 了 冰箱
- Chúng tôi đã sửa chữa tủ lạnh.
- 把 水果 放入 冰箱
- Cho trái cây vào tủ lạnh.
- 这是 一台 单门 冰箱
- Đây là một chiếc tủ lạnh một cánh.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 我 打算 买 名牌 冰箱
- Tôi dự định mua tủ lạnh hàng hiệu.
- 她 把 冰箱 修理 好 了
- Cô ấy đã sửa tủ lạnh xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰箱贴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰箱贴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
箱›
贴›