楞严 léng yán

Từ hán việt: 【lăng nghiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "楞严" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng nghiêm). Ý nghĩa là: một người vượt qua mọi trở ngại (Phật giáo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 楞严 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 楞严 khi là Danh từ

một người vượt qua mọi trở ngại (Phật giáo)

one who surmounts all obstacles (Buddhism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楞严

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - 妈妈 māma duì 很严 hěnyán

    - Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de

    - Anh ấy có bệnh nặng.

  • - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 警备 jǐngbèi 森严 sēnyán

    - canh gác nghiêm nghặt.

  • - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • - 伤势 shāngshì 严重 yánzhòng

    - vết thương nặng.

  • - 俄语 éyǔ 老师 lǎoshī hěn 严格 yángé

    - Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.

  • - 乳腺癌 rǔxiànái shì 严重 yánzhòng de 问题 wèntí

    - Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.

  • - 血癌 xuèái shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng

    - Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.

  • - 用布 yòngbù 包裹 bāoguǒ 严严实实 yányánshishí de

    - Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.

  • - 处事 chǔshì 严肃 yánsù 态度 tàidù què 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.

  • - 政治 zhèngzhì huì 妨碍 fángài 严肃 yánsù de 科学 kēxué 辩论 biànlùn

    - Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.

  • - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • - zhè 本书 běnshū jiǎng léng yán

    - Cuốn sách này nói về "Lăng Già".

  • - zài 学习 xuéxí léng yán

    - Anh ấy đang học "Lăng Già".

  • - 军人 jūnrén 训练 xùnliàn hěn 严格 yángé

    - Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 楞严

Hình ảnh minh họa cho từ 楞严

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楞严 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DWLS (木田中尸)
    • Bảng mã:U+695E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình