楞迦 léng jiā

Từ hán việt: 【lăng ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "楞迦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng ca). Ý nghĩa là: Lanka (thuật ngữ cũ của Sri Lanka, Ceylon).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 楞迦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 楞迦 khi là Danh từ

Lanka (thuật ngữ cũ của Sri Lanka, Ceylon)

Lanka (old term for Sri Lanka, Ceylon)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楞迦

  • - 斜楞 xiéléng yǎn

    - mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)

  • - 这个 zhègè 桌子 zhuōzi yǒu 尖锐 jiānruì de léng

    - Chiếc bàn này có các góc nhọn.

  • - 两眼 liǎngyǎn 斜楞 xiéléng jiù 嚷起来 rǎngqǐlai

    - liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.

  • - 气得 qìdé 脑袋 nǎodai 直拨 zhíbō léng

    - giận run

  • - 这个 zhègè 物体 wùtǐ de léng hěn 锋利 fēnglì

    - Cạnh của vật này rất sắc.

  • - 洛克 luòkè 神是 shénshì 迦南人 jiānánrén de 魔鬼 móguǐ 太阳神 tàiyangshén

    - Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.

  • - zhè 本书 běnshū jiǎng léng yán

    - Cuốn sách này nói về "Lăng Già".

  • - zài 学习 xuéxí léng yán

    - Anh ấy đang học "Lăng Già".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 楞迦

Hình ảnh minh họa cho từ 楞迦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楞迦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DWLS (木田中尸)
    • Bảng mã:U+695E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Xiè
    • Âm hán việt: Ca , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKSR (卜大尸口)
    • Bảng mã:U+8FE6
    • Tần suất sử dụng:Cao