Đọc nhanh: 严以律己 (nghiêm dĩ luật kỉ). Ý nghĩa là: nghiêm khắc với bản thân (thành ngữ), để đòi hỏi rất nhiều ở bản thân.
Ý nghĩa của 严以律己 khi là Thành ngữ
✪ nghiêm khắc với bản thân (thành ngữ)
to be strict with oneself (idiom)
✪ để đòi hỏi rất nhiều ở bản thân
to demand a lot of oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严以律己
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 他 对 自己 过分 严格
- Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 纪律严明
- kỷ luật nghiêm minh
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 班级 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.
- 打卡 可以 督促 自己 坚持
- Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 墓碑 上 的 文字 已 严重 磨损 难以辨认
- Câu trên có nghĩa là: "Các chữ trên tấm mộ đã bị mài mòn nghiêm trọng, khó nhận biết."
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 我们 需要 严格纪律
- Chúng ta cần thực hiện nghiêm kỷ luật.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严以律己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严以律己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
以›
己›
律›