Đọc nhanh: 椰子油脂 (da tử du chi). Ý nghĩa là: Bơ dừa.
Ý nghĩa của 椰子油脂 khi là Danh từ
✪ Bơ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰子油脂
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
- 油 点子
- vệt dầu
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 她 把 椰子 劈开 了
- Cô ấy đã chia đôi quả dừa.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 您 尝过 椰子 饭 吗 ?
- Bạn đã thử cơm dừa chưa?
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 裤子 油 了 一大块
- Cái quần bị vấy dầu một mảnh lớn.
- 他 是 个 老油子 , 别 靠近
- Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.
- 槟 椥 的 特产 是 椰子
- Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.
- 桌子 上 的 油漆 剥落 了
- Lớp sơn trên bàn bị bong tróc rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椰子油脂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰子油脂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
椰›
油›
脂›