Đọc nhanh: 棚架格子 (bằng giá các tử). Ý nghĩa là: lưới mắt cáo.
Ý nghĩa của 棚架格子 khi là Danh từ
✪ lưới mắt cáo
trellis latticework
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棚架格子
- 格子布
- vải ca-rô
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 马 棚子
- chuồng ngựa.
- 小孩子 不 应该 打架
- Trẻ con không nên đánh nhau.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 官架子
- quan liêu.
- 拿糖作醋 ( 摆架子 、 装腔作势 )
- làm ra vẻ huyênh hoang.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 草棚 子
- lều cỏ.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 臭架子
- Bộ dạng xấu xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棚架格子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棚架格子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
架›
格›
棚›