Đọc nhanh: 铁格子 (thiết các tử). Ý nghĩa là: mạng tinh thể sắt, lưới kim loại.
Ý nghĩa của 铁格子 khi là Danh từ
✪ mạng tinh thể sắt
iron lattice
✪ lưới kim loại
metal grid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁格子
- 格子布
- vải ca-rô
- 铁汉子
- con người thép
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 铁 扦子
- cái đế sắt.
- 铁链 子
- xích sắt.
- 铁要子
- đai buộc hàng bằng sắt.
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 这个 铁 柜子 是 保险柜
- Chiếc tủ sắt này là một chiếc két an toàn.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 用铁 筷子 夹菜 不 方便
- Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁格子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁格子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
格›
铁›