Đọc nhanh: 棕腹隼雕 (tông phúc chuẩn điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng bụng phệ (Lophotriorchis kienerii).
Ý nghĩa của 棕腹隼雕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đại bàng bụng phệ (Lophotriorchis kienerii)
(bird species of China) rufous-bellied eagle (Lophotriorchis kienerii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹隼雕
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 满腹狐疑
- đầy hoài nghi
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕腹隼雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕腹隼雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棕›
腹›
隼›
雕›