棕腹杜鹃 zōng fù dùjuān

Từ hán việt: 【tông phúc đỗ quyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棕腹杜鹃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tông phúc đỗ quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Diều hâu Malaysia (Hierococcyx fugax).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棕腹杜鹃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棕腹杜鹃 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Diều hâu Malaysia (Hierococcyx fugax)

(bird species of China) Malaysian hawk-cuckoo (Hierococcyx fugax)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹杜鹃

  • - 敢布 gǎnbù 腹心 fùxīn

    - bày tỏ lòng thành

  • - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • - 红艳艳 hóngyànyàn de 杜鹃花 dùjuānhuā

    - hoa đỗ quyên đỏ chói

  • - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • - 杜甫 dùfǔ bèi 称为 chēngwéi 诗圣 shīshèng

    - Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.

  • - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • - 心腹 xīnfù shì

    - việc thầm kín

  • - 杜邦 dùbāng 环岛 huándǎo 下面 xiàmiàn de 隧道 suìdào ne

    - Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?

  • - 杜邦 dùbāng 广场 guǎngchǎng 发生 fāshēng 青少年 qīngshàonián 暴乱 bàoluàn

    - Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont

  • - zhè 棕刷 zōngshuā zi hěn 耐用 nàiyòng

    - Cái chổi cọ này rất bền.

  • - 空腹 kōngfù 抽血 chōuxuè 化验 huàyàn

    - nhịn ăn để thử máu.

  • - 心腹 xīnfù huà

    - lời gan ruột; lời tâm huyết.

  • - 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.

  • - 杜威 dùwēi · 巴兰 bālán tǎn 就是 jiùshì 这么 zhème bèi 拖垮 tuōkuǎ de

    - Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.

  • - 杜门不出 dùménbùchū

    - Đóng cửa không ra ngoài.

  • - 杜甫 dùfǔ de 杰出 jiéchū 诗篇 shīpiān 大都 dàdū 写于 xiěyú 安史之乱 ānshǐzhīluàn 前后 qiánhòu

    - phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.

  • - 满腹牢骚 mǎnfùláosāo

    - tức đầy bụng.

  • - 他学 tāxué 杜鹃 dùjuān jiào

    - Nó bắt chước tiếng chim.

  • - 小孩子 xiǎoháizi yǒu 一双 yīshuāng 棕色 zōngsè de 眸子 móuzi

    - Em bé có một đôi mắt màu nâu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棕腹杜鹃

Hình ảnh minh họa cho từ 棕腹杜鹃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕腹杜鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DG (木土)
    • Bảng mã:U+675C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBPYM (口月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình