棕胸佛法僧 zōng xiōng fófǎ sēng

Từ hán việt: 【tông hung phật pháp tăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棕胸佛法僧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tông hung phật pháp tăng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Con lăn Ấn Độ (Coracias benghalensis).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棕胸佛法僧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棕胸佛法僧 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Con lăn Ấn Độ (Coracias benghalensis)

(bird species of China) Indian roller (Coracias benghalensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕胸佛法僧

  • - 弟弟 dìdì shì 法律硕士 fǎlǜshuòshì

    - Em trai tôi là thạc sĩ luật.

  • - 那么 nàme 幸运 xìngyùn huì 认为 rènwéi shì 阿尔法 āěrfǎ

    - Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 无法 wúfǎ 找出 zhǎochū 迷宫 mígōng zhōng 扑朔迷离 pūshuòmílí de 路线 lùxiàn

    - Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.

  • - 法师 fǎshī zài 传授 chuánshòu 佛法 fófǎ

    - Pháp sư đang truyền giảng Phật pháp.

  • - 专心 zhuānxīn 修行 xiūxíng 佛法 fófǎ

    - Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.

  • - 小乘 xiǎochéng 佛法 fófǎ 度己 dùjǐ 为主 wéizhǔ

    - Tiểu thừa Phật pháp, độ mình làm chủ.

  • - 查看 chákàn le 哈佛 hāfó 法学院 fǎxuéyuàn nán 毕业生 bìyèshēng 名录 mínglù

    - Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.

  • - 佛像 fóxiàng 胸前 xiōngqián 有个 yǒugè wàn 标志 biāozhì

    - Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.

  • - 懂得 dǒngde le 一种 yīzhǒng 说法 shuōfǎ jiào 仁者无敌 rénzhěwúdí 必须 bìxū yào yǒu 宽宏大量 kuānhóngdàliàng de 心胸 xīnxiōng 面对 miànduì 一切 yīqiè

    - Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.

  • - 如来佛 rúláifó 胸前 xiōngqián 有个 yǒugè 金光 jīnguāng wàn

    - Trước ngực Phật Như Lai có chữ Vạn ánh vàng.

  • - 这个 zhègè 方法 fāngfǎ de 成效 chéngxiào hěn hǎo

    - Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棕胸佛法僧

Hình ảnh minh họa cho từ 棕胸佛法僧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕胸佛法僧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Sēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCWA (人金田日)
    • Bảng mã:U+50E7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao