Đọc nhanh: 棒旋星系 (bổng toàn tinh hệ). Ý nghĩa là: thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.
Ý nghĩa của 棒旋星系 khi là Danh từ
✪ thiên hà xoắn ốc có thanh chắn
barred spiral galaxy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒旋星系
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 这位 影星 演技 超棒
- Diễn xuất của ngôi sao điện ảnh này rất tuyệt vời.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棒旋星系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棒旋星系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
星›
棒›
系›