Đọc nhanh: 棕喉雀鹛 (tông hầu tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) fulvetta cổ họng (Alcippe rufogularis).
Ý nghĩa của 棕喉雀鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) fulvetta cổ họng (Alcippe rufogularis)
(bird species of China) rufous-throated fulvetta (Alcippe rufogularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕喉雀鹛
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 雀跃 欢呼
- nhảy nhót reo mừng.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 你 看见 那 只 雀子 了 吗 ?
- Bạn có thấy con chim sẻ đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕喉雀鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕喉雀鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
棕›
雀›
鹛›