Đọc nhanh: 棉子饼 (miên tử bính). Ý nghĩa là: khô dầu bông.
Ý nghĩa của 棉子饼 khi là Danh từ
✪ khô dầu bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉子饼
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 棉花套子
- cốt chăn bằng bông
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 妈妈 在 炉子 旁 炕 饼
- Mẹ đang nướng bánh bên cạnh lò.
- 孩子 啃着 饼干
- Đứa trẻ đang gặm bánh quy.
- 当 我 给 我 儿子 一个 小 甜饼 时 , 他 心花怒放
- Khi tôi cho con trai tôi một chiếc bánh quy, nó sẽ rất vui mừng.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉子饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉子饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
棉›
饼›