Đọc nhanh: 检查档案 (kiểm tra đương án). Ý nghĩa là: kiểm tra hồ sơ.
Ý nghĩa của 检查档案 khi là Động từ
✪ kiểm tra hồ sơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检查档案
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 侦查 案情
- điều tra vụ án
- 立案侦查
- lập hồ sơ điều tra
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 案情 已经 查实
- tình tiết vụ án đã thẩm tra.
- 她 衔命 调查 案件
- Cô ấy nhận lệnh điều tra vụ án.
- 案件 的 调查 还 在 进行 中
- Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.
- 警察 正在 调查 这个 案件
- Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检查档案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检查档案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
案›
档›
检›