梁振英 liángzhènyīng

Từ hán việt: 【lương chấn anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梁振英" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lương chấn anh). Ý nghĩa là: Leung Chun-ying (1954-), Giám đốc điều hành thứ 3 của Hồng Kông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梁振英 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梁振英 khi là Danh từ

Leung Chun-ying (1954-), Giám đốc điều hành thứ 3 của Hồng Kông

Leung Chun-ying (1954-), 3rd Chief Executive of Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁振英

  • - shì 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Ông ấy là anh hùng dân tộc.

  • - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

  • - 可以 kěyǐ xiàng 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì 一般 yìbān 重振旗鼓 chóngzhènqígǔ

    - Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • - 英語 yīngyǔ shì 一種 yīzhǒng 日耳曼 rìěrmàn

    - Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.

  • - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • - 伦敦 lúndūn shì 英国 yīngguó de 首都 shǒudū

    - London là thủ đô của nước Anh.

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

  • - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 可怜 kělián

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.

  • - 及早 jízǎo 振拔 zhènbá

    - hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)

  • - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng 乃是 nǎishì 真正 zhēnzhèng de 英雄 yīngxióng

    - Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.

  • - 英气勃勃 yīngqìbóbó

    - tràn đầy khí khái anh hùng.

  • - 那个 nàgè 孩子 háizi shì xiǎo 英雄 yīngxióng

    - Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.

  • - 人们 rénmen chēng wèi 英雄 yīngxióng

    - Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.

  • - 《 吕梁 lǚliáng 英雄传 yīngxióngchuán

    - truyện anh hùng Lã Lương.

  • - shì 喜欢 xǐhuan 英语 yīngyǔ

    - Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梁振英

Hình ảnh minh họa cho từ 梁振英

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梁振英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao