Đọc nhanh: 档案文件 (đương án văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu hồ sơ.
Ý nghĩa của 档案文件 khi là Danh từ
✪ tài liệu hồ sơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 按察司 按察 了 案件 的 发展
- Văn phòng điều tra đã điều tra diễn biến vụ án.
- 这份 供 对 案件 很 关键
- Lời thú nhận này rất quan trọng đối với vụ án.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
- 同类 案件
- vụ án cùng loại
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 海量 文书 档案 足征
- Lượng lớn hồ sơ văn thư có thể chứng minh.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 档案文件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 档案文件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
文›
案›
档›