Đọc nhanh: 链接端 (liên tiếp đoan). Ý nghĩa là: điểm liên kết.
Ý nghĩa của 链接端 khi là Danh từ
✪ điểm liên kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链接端
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 我 不会 接受 你 的 回答
- Tôi sẽ không chấp nhận câu trả lời của bạn.
- 每 一端 面 接合 有 端盖
- Các nắp chắn được nối liền mới các màng chặn.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 链接 打不开
- Liên kết này không mở được.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 她 处在 食物链 的 最 顶端
- Cô ấy đứng đầu chuỗi thức ăn xã hội.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 链接端
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 链接端 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
端›
链›