Đọc nhanh: 案例法 (án lệ pháp). Ý nghĩa là: Hồ sơ luật.
Ý nghĩa của 案例法 khi là Danh từ
✪ Hồ sơ luật
case law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案例法
- 爱国者 法案 可是 黑白 通杀
- Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 法官 回避 处理 此 案件
- Thẩm phán lẩn tránh xử lý vụ án này.
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 这是 一个 典型 案例
- Đây là một trường hợp điển hình.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 这 篇文章 基于 实际 的 案例
- Bài viết này dựa trên các trường hợp thực tế.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 案例法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 案例法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
案›
法›