Đọc nhanh: 格林多 (các lâm đa). Ý nghĩa là: Cô-rinh-tô.
Ý nghĩa của 格林多 khi là Danh từ
✪ Cô-rinh-tô
Corinthians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林多
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 森林 里 有 很多 狐狸
- Trong rừng có nhiều con cáo.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 森林 里 有 很多 笔直 的 树
- Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.
- 森林 里 有 很多 动物
- Trong rừng có nhiều động vật.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格林多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格林多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
林›
格›