格林多 gélín duō

Từ hán việt: 【các lâm đa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "格林多" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (các lâm đa). Ý nghĩa là: Cô-rinh-tô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 格林多 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 格林多 khi là Danh từ

Cô-rinh-tô

Corinthians

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林多

  • - 史蒂芬 shǐdìfēn · 道格拉斯 dàogélāsī 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn

    - Stephen Douglas và Abraham Lincoln!

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 树木 shùmù

    - Trong rừng có rất nhiều cây cối.

  • - 林中 línzhōng 有多禽 yǒuduōqín

    - Trong rừng có nhiều cầm thú.

  • - 森林 sēnlín yǒu 多种 duōzhǒng shù

    - Trong rừng rậm có nhiều loại cây.

  • - 林中 línzhōng yǒu 很多 hěnduō yīng

    - Trong rừng có nhiều chim oanh.

  • - 格林威治 gélínwēizhì 面包店 miànbāodiàn de

    - Của Greenwich Bakery.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō shé

    - Trong rừng có rất nhiều rắn.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 狐狸 húli

    - Trong rừng có nhiều con cáo.

  • - 柏林 bólín yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn

    - Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.

  • - 去过 qùguò 柏林 bólín hěn 多次 duōcì

    - Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.

  • - 商品价格 shāngpǐnjiàgé 涨价 zhǎngjià le 很多 hěnduō

    - Giá hàng hóa đã tăng nhiều.

  • - 碑林 bēilín 保存 bǎocún le 许多 xǔduō 古代 gǔdài 石碑 shíbēi

    - Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.

  • - 苏格兰 sūgélán de 城堡 chéngbǎo zhè 大多 dàduō le

    - Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.

  • - 格林 gélín 德尔 déěr 需要 xūyào 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng ma

    - Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?

  • - 大多数 dàduōshù 穆斯林 mùsīlín 妇女 fùnǚ zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ dōu dài zhe 面纱 miànshā

    - Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 笔直 bǐzhí de shù

    - Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 动物 dòngwù

    - Trong rừng có nhiều động vật.

  • - 一度 yídù diàn de 价格 jiàgé shì 多少 duōshǎo

    - Giá của một độ điện là bao nhiêu?

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 很多 hěnduō 六角 liùjiǎo 螺丝 luósī 规格 guīgé 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán

  • - 仿照 fǎngzhào 苏州园林 sūzhōuyuánlín 风格 fēnggé 修建 xiūjiàn 花园 huāyuán

    - Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 格林多

Hình ảnh minh họa cho từ 格林多

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格林多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao