Đọc nhanh: 核证副本 (hạch chứng phó bổn). Ý nghĩa là: bản sao công chứng.
Ý nghĩa của 核证副本 khi là Danh từ
✪ bản sao công chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核证副本
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 原稿 已失 这是 副本
- Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.
- 核计 成本
- hạch toán giá thành
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 核算成本
- hạch toán giá thành
- 照会 的 副本
- bản sao thông điệp
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
- 她 索取 了 合同 的 副本
- Cô ấy yêu cầu bản sao hợp đồng.
- 这 本来 是 捏造 的 , 一对 证 , 就 露馅儿 了
- đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核证副本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核证副本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
本›
核›
证›