Đọc nhanh: 核结构 (hạch kết cấu). Ý nghĩa là: cấu trúc hạt nhân.
Ý nghĩa của 核结构 khi là Danh từ
✪ cấu trúc hạt nhân
nuclear structure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核结构
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 结构 致密
- kết cấu chặt chẽ
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 论文 需要 有 清晰 的 逻辑 结构
- Luận văn cần có cấu trúc logic rõ ràng.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 这 篇文章 结构 谨严
- bài văn này kết cấu chặt chẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核结构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核结构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm构›
核›
结›