核原料 là gì?: 核原料 (hạch nguyên liệu). Ý nghĩa là: vật liệu hạt nhân.
Ý nghĩa của 核原料 khi là Danh từ
✪ vật liệu hạt nhân
nuclear material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核原料
- 蚕茧 是 珍贵 原料
- Kén tằm là nguyên liệu quý.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 应 节约 原材料
- cần tiết kiệm nguyên vật liệu.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 采选 上 等 原料 制作
- lựa chọn nguyên liệu cao cấp để chế tác
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核原料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核原料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
料›
核›