Đọc nhanh: 蓝翅八色鸫 (lam sí bát sắc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pitta cánh xanh (Pitta moluccensis).
Ý nghĩa của 蓝翅八色鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) pitta cánh xanh (Pitta moluccensis)
(bird species of China) blue-winged pitta (Pitta moluccensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝翅八色鸫
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 她 讨厌 蓝色
- Cô ấy ghét màu xanh lam.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 蓝色 象征 和平
- Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 我 喜欢 蓝 颜色
- Tôi thích màu xanh da trời.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 我 很 喜欢 蓝色
- Tôi rất thích màu xanh lam.
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 这 把 伞 是 蓝色 的
- Chiếc ô này màu xanh lam.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 她 穿 一条 蓝色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝翅八色鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝翅八色鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
翅›
色›
蓝›
鸫›