Hán tự: 栊
Đọc nhanh: 栊 (lung.long). Ý nghĩa là: cửa sổ, chuồng (nuôi súc vật). Ví dụ : - 房栊。 cửa sổ phòng.. - 帘栊(带帘子的窗户)。 rèm cửa sổ.
Ý nghĩa của 栊 khi là Danh từ
✪ cửa sổ
窗户
- 房 栊
- cửa sổ phòng.
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
✪ chuồng (nuôi súc vật)
养兽的栅拦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栊
- 房 栊
- cửa sổ phòng.
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
Hình ảnh minh họa cho từ 栊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栊›