Đọc nhanh: 珑璁 (lung thông). Ý nghĩa là: lanh canh (tiếng đá ngọc va vào nhau), xanh rờn; um tùm; xanh tươi (cây cối); rờn.
Ý nghĩa của 珑璁 khi là Từ tượng thanh
✪ lanh canh (tiếng đá ngọc va vào nhau)
金属、玉石等撞击的声音
✪ xanh rờn; um tùm; xanh tươi (cây cối); rờn
(草木) 青翠茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珑璁
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 八面玲珑
- rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.
- 小巧玲珑
- lung linh xinh xắn.
- 小巧玲珑
- xinh xẻo tinh vi.
- 娇小玲珑
- nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
- 这个 首饰 看起来 很 玲珑
- Món trang sức này trông rất lóng lánh
- 她 穿 了 件 玲珑 的 衣服
- Cô ấy mặc một bộ quần áo lung linh.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珑璁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珑璁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珑›
璁›