珑璁 lóng cōng

Từ hán việt: 【lung thông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珑璁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lung thông). Ý nghĩa là: lanh canh (tiếng đá ngọc va vào nhau), xanh rờn; um tùm; xanh tươi (cây cối); rờn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珑璁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 珑璁 khi là Từ tượng thanh

lanh canh (tiếng đá ngọc va vào nhau)

金属、玉石等撞击的声音

xanh rờn; um tùm; xanh tươi (cây cối); rờn

(草木) 青翠茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珑璁

  • - 玲珑剔透 línglóngtītòu

    - sáng long lanh

  • - 八面玲珑 bāmiànlínglóng

    - rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.

  • - 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - lung linh xinh xắn.

  • - 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - xinh xẻo tinh vi.

  • - 娇小玲珑 jiāoxiǎolínglóng

    - nhỏ nhắn nhanh nhẹn.

  • - 这个 zhègè 首饰 shǒushì 看起来 kànqǐlai hěn 玲珑 línglóng

    - Món trang sức này trông rất lóng lánh

  • - 穿 chuān le jiàn 玲珑 línglóng de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc một bộ quần áo lung linh.

  • - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珑璁

Hình ảnh minh họa cho từ 珑璁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珑璁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:一一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGIKP (一土戈大心)
    • Bảng mã:U+73D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHWP (一土竹田心)
    • Bảng mã:U+7481
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp