• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Long Lung
  • Nét bút:一丨ノ丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木龙
  • Thương hiệt:DIKP (木戈大心)
  • Bảng mã:U+680A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 栊

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 栊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Long, Lung). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. cửa sổ, 1. cửa sổ. Từ ghép với : Rèm cửa sổ Chi tiết hơn...

Long
Lung
Âm:

Long

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa sổ
  • 2. cái lồng, cái cũi

Từ điển phổ thông

  • 1. cửa sổ
  • 2. cái lồng, cái cũi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Cửa sổ

- Rèm cửa sổ