Đọc nhanh: 柳橙汁 (liễu sập trấp). Ý nghĩa là: nước cam, xem thêm 橙汁. Ví dụ : - 去他妈的柳橙汁 Fuck nước cam.
Ý nghĩa của 柳橙汁 khi là Danh từ
✪ nước cam
orange juice
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
✪ xem thêm 橙汁
see also 橙汁 [chéng zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳橙汁
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 柳枝 披 在 小河 两岸
- Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.
- 橙汁 富含 维 C
- Nước ép cam giàu vitamin C.
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 我 可以 吃 這個 柳橙 嗎 ?
- Tôi có thể ăn cam này không?
- 我 想要 一杯 橙汁
- Tôi muốn một ly nước cam.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 我 很 喜欢 喝 橙汁
- Tớ rất thích uống nước cam.
- 我 再 去 拿些 橙汁
- Tôi sẽ đi lấy thêm một ít nước cam.
- 她 的 衣领 上 貌似 有 橙汁
- Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柳橙汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柳橙汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柳›
橙›
汁›