Đọc nhanh: 枵腹从公 (hiêu phúc tòng công). Ý nghĩa là: bụng đói đi làm việc công.
Ý nghĩa của 枵腹从公 khi là Thành ngữ
✪ bụng đói đi làm việc công
指饿着肚子办公家的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枵腹从公
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 言听计从 , 倚为 腹心
- nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.
- 打 从 公园 门口 经过
- từ cổng công viên đi vào; đi vào từ cổng công viên.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 从 这里 出发 去 公园 很 方便
- Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.
- 自从 冬天 以来 , 我们 不去 公园
- Kể từ khi mùa đông đến nay, chúng tôi không đến công viên.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 从前 , 我 经常 去 公园 玩耍
- Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.
- 所有人 都 服从 了 公司 的 决定
- Tất cả mọi người đều tuân theo quyết định của công ty.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 从 这儿 到 展览馆 大概 有 一 公里
- Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.
- 从 公司 到家 只 需要 十里 地
- Từ công ty về nhà chỉ cần đi mười dặm.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里
- Từ đây đến trường ba km.
- 我 服从 公司 的 规定
- Tôi tuân thủ quy định của công ty.
- 她 从 朋友 去 了 公园
- Cô ấy đi theo bạn đến công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枵腹从公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枵腹从公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
公›
枵›
腹›