柑橘酱 gānjú jiàng

Từ hán việt: 【cam quất tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柑橘酱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cam quất tương). Ý nghĩa là: mứt cam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柑橘酱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柑橘酱 khi là Danh từ

mứt cam

marmalade

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柑橘酱

  • - 妈妈 māma mǎi 橘子 júzi

    - Mẹ mua quýt.

  • - 柑子 gānzǐ 成熟 chéngshú 色泽 sèzé yàn

    - Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.

  • - 鱼子酱 yúzijiàng

    - trứng cá muối; mắm trứng cá.

  • - shì yòng màn 越橘 yuèjú 果冻 guǒdòng

    - Bạn sẽ phục vụ thạch nam việt quất chứ

  • - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • - xiàng 隔夜 géyè de suān 辣酱 làjiàng 那样 nàyàng rēng le

    - Cô ấy đã vứt bỏ bạn như món tương ớt đêm qua?

  • - 这个 zhègè 橘子 júzi tián

    - Quả quýt này ngọt.

  • - 这个 zhègè 橘子 júzi 很甜 hěntián

    - Trái quýt này rất ngọt.

  • - 这个 zhègè 胖子 pàngzi 喜欢 xǐhuan chī 果酱 guǒjiàng

    - Người đàn ông béo này thích ăn mứt.

  • - de hóu ài 这种 zhèzhǒng 鱼子酱 yúzijiàng

    - Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.

  • - 知道 zhīdào ài chī 口重 kǒuzhòng de 所以 suǒyǐ 多搁 duōgē le xiē 酱油 jiàngyóu

    - Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.

  • - kuài àn xià 橘色 júsè 按钮 ànniǔ

    - Nhấn hình vuông màu cam.

  • - shì de 秘制 mìzhì 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt bí mật của bạn.

  • - 給我 gěiwǒ 一打 yīdǎ 橘子 júzi

    - Cho tôi một chục quả cam.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 苹果 píngguǒ 香蕉 xiāngjiāo 橘子 júzi 等等 děngděng

    - Tôi thích ăn táo, chuối, cam, v.v.

  • - 菜里 càilǐ 酱油 jiàngyóu 放少 fàngshǎo le 白不呲咧 báibùcīliě de

    - Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo

  • - 喜欢 xǐhuan chī 豆酱 dòujiàng

    - Tôi thích ăn tương đậu cay.

  • - 现在 xiànzài yào mǎi 老抽 lǎochōu 辣酱 làjiàng 白酒 báijiǔ

    - Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.

  • - 肯定 kěndìng shì 这位 zhèwèi 橘子酱 júzijiàng 伯爵 bójué

    - Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.

  • - 可以 kěyǐ zài 面包 miànbāo shàng 加上 jiāshàng 果酱 guǒjiàng

    - Bạn có thể thêm mứt vào bánh mì.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柑橘酱

Hình ảnh minh họa cho từ 柑橘酱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柑橘酱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān , Qián
    • Âm hán việt: Cam , Kiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTM (木廿一)
    • Bảng mã:U+67D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quất
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHB (木弓竹月)
    • Bảng mã:U+6A58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình