Đọc nhanh: 松墙子 (tùng tường tử). Ý nghĩa là: bức tường thông.
Ý nghĩa của 松墙子 khi là Danh từ
✪ bức tường thông
栽种成行像短墙一样的桧、柏、多用于庭园布置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松墙子
- 松子糖
- kẹo thông.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 墙角 有 一张 椅子
- Ở góc tường có một cái ghế.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 墙上 的 钉子 突出 出来 了
- Cái đinh trên tường lòi ra.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 墙裂 了 道 缝子
- tường có một vết nứt.
- 蝎子 爬进 了 墙缝
- Bọ cạp bò vào khe tường rồi.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 子弹 穿透 了 墙壁
- Viên đạn xuyên thủng bức tường.
- 绳子 绑 得 很松
- Dây thừng buộc rất lỏng.
- 绳子 太松 了
- Dây quá lỏng.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 松树 的 叶子 像 针 一样
- Lá thông giống như những chiếc kim.
- 她家 的 房子 是 泥墙
- Nhà cô ấy là tường bùn.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松墙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松墙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
子›
松›