Đọc nhanh: 松球 (tùng cầu). Ý nghĩa là: quả thông; trái thông.
Ý nghĩa của 松球 khi là Danh từ
✪ quả thông; trái thông
松树的果穗,多为卵圆形,由许多木质的鳞片组成,里面有松子有的地区叫松塔儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松球
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 松萝
- cây tùng la.
- 鬅松
- tóc xoã.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 谡 谡 长松
- cây thông cao dựng đứng.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›
球›