Đọc nhanh: 来鸿 (lai hồng). Ý nghĩa là: thư đến. Ví dụ : - 远方来鸿。 thư đến từ phương xa
Ý nghĩa của 来鸿 khi là Danh từ
✪ thư đến
来信
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来鸿
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 谈笑 有 鸿儒 , 往来 无 白丁
- chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来鸿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来鸿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
鸿›