Đọc nhanh: 远方来鸿 (viễn phương lai hồng). Ý nghĩa là: thư từ xa (văn học).
Ý nghĩa của 远方来鸿 khi là Thành ngữ
✪ thư từ xa (văn học)
letter from afar (literary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远方来鸿
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 警方 汽艇 招呼 我们 停下来
- Cảnh sát yêu cầu chúng ta dừng lại.
- 自 远方来 的 客人
- Khách đến từ phương xa.
- 远方 的 来客
- khách phương xa.
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
- 热情 款待 来自 远方 的 客人
- Tiếp đãi nhiệt tình những vị khách từ xa đến.
- 他 收到 了 来自 远方 的 电
- Anh ấy nhận được điện báo từ xa.
- 他 姓 蕴 , 来自 远方
- Anh ấy họ Uẩn, đến từ phương xa.
- 路上 的 人 都 用 奇异 的 眼光 看着 这些 来自 远方 的 客人
- người đi đường nhìn khách từ phương xa đến bằng đôi mắt lạ lẫm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远方来鸿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远方来鸿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
来›
远›
鸿›