Đọc nhanh: 条规 (điều quy). Ý nghĩa là: nội quy; điều lệ; điều quy.
Ý nghĩa của 条规 khi là Danh từ
✪ nội quy; điều lệ; điều quy
由国家或集体制定的分列项目规则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条规
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 条文 规定 得 比较 活动
- điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 规则 有 三条 则 要 记
- Quy tắc có ba điều phải nhớ.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 这 条 法规 还 只是 项 草案
- Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.
- 这次 工资 调整 , 规定 了 几条 杠杠
- đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
规›