规条 guī tiáo

Từ hán việt: 【quy điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "规条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quy điều). Ý nghĩa là: quy định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 规条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 规条 khi là Danh từ

quy định

regulations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规条

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - zhè tiáo 规则 guīzé 具有 jùyǒu 一般性 yìbānxìng

    - Quy tắc này có tính chất chung.

  • - 条文 tiáowén 规定 guīdìng 比较 bǐjiào 活动 huódòng

    - điều khoản quy định tương đối linh hoạt.

  • - zhè tiáo 法规 fǎguī 就是 jiùshì 判断 pànduàn 合法 héfǎ 交易 jiāoyì 非法交易 fēifǎjiāoyì de 杠杠 gànggàng

    - những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.

  • - 根据 gēnjù 第三条 dìsāntiáo 第一款 dìyīkuǎn 规定 guīdìng

    - Theo quy định khoản một điều ba.

  • - 规则 guīzé yǒu 三条 sāntiáo yào

    - Quy tắc có ba điều phải nhớ.

  • - zhè tiáo 河流 héliú de 水道 shuǐdào 原来 yuánlái hěn 不规则 bùguīzé

    - Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.

  • - 为人处世 wéirénchǔshì de 30 tiáo 潜规则 qiánguīzé

    - 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .

  • - shì 根据 gēnjù 工会 gōnghuì 章程 zhāngchéng 23 tiáo 规则 guīzé 行动 xíngdòng de

    - Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.

  • - 他们 tāmen 规划 guīhuà le 一条 yītiáo 长途 chángtú 旅程 lǚchéng

    - Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.

  • - zhè tiáo 法规 fǎguī hái 只是 zhǐshì xiàng 草案 cǎoàn

    - Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.

  • - 这次 zhècì 工资 gōngzī 调整 tiáozhěng 规定 guīdìng le 几条 jǐtiáo 杠杠 gànggàng

    - đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 规条

Hình ảnh minh họa cho từ 规条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao