Đọc nhanh: 条纹噪鹛 (điều văn táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mèo cười có vân (Garrulax striatus).
Ý nghĩa của 条纹噪鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) mèo cười có vân (Garrulax striatus)
(bird species of China) striated laughingthrush (Garrulax striatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条纹噪鹛
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 这 条 裙子 的 下摆 纹 很漂亮
- Váy này có đường vân ở phần dưới rất đẹp.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条纹噪鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条纹噪鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
条›
纹›
鹛›