Đọc nhanh: 老框框 (lão khuông khuông). Ý nghĩa là: khuôn khổ phản động, quy ước cứng nhắc.
Ý nghĩa của 老框框 khi là Danh từ
✪ khuôn khổ phản động
reactionary framework
✪ quy ước cứng nhắc
rigid conventions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老框框
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 眼镜框 子
- gọng kính.
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
- 那个 绷框 很 耐用
- Khung vải đó rất bền.
- 这种 眼镜框 子 很 流行
- Loại gọng kính này rất thịnh hành.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 这个 窗框 不太 牢固
- Khung cửa sổ này không quá vững chắc.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 窗框 旷得 厉害
- Khung cửa sổ quá rộng.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 竹 绷 框 样式 好看
- Khung mây có kiểu dáng đẹp.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 他 在 修理 门框
- Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.
- 这 幅 画框 很 精美
- Khung tranh này rất tinh xảo.
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老框框
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老框框 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm框›
老›