老框框 lǎo kuāngkuāng

Từ hán việt: 【lão khuông khuông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "老框框" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lão khuông khuông). Ý nghĩa là: khuôn khổ phản động, quy ước cứng nhắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 老框框 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 老框框 khi là Danh từ

khuôn khổ phản động

reactionary framework

quy ước cứng nhắc

rigid conventions

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老框框

  • - 镜框 jìngkuàng huài le 胶上 jiāoshàng

    - khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.

  • - qǐng 镜框 jìngkuàng 干净 gānjìng

    - Xin hãy lau sạch khung kính.

  • - de tóu zhuàng zài 低矮 dīǎi de 门框 ménkuàng shàng le

    - Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.

  • - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi

    - gọng kính.

  • - 玻璃框 bōlíkuāng zi

    - khung cửa kính.

  • - 那个 nàgè 绷框 bēngkuāng hěn 耐用 nàiyòng

    - Khung vải đó rất bền.

  • - 这种 zhèzhǒng 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi hěn 流行 liúxíng

    - Loại gọng kính này rất thịnh hành.

  • - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi 有点 yǒudiǎn 变形 biànxíng le

    - Gọng kính có chút biến dạng.

  • - 这个 zhègè 窗框 chuāngkuàng 不太 bùtài 牢固 láogù

    - Khung cửa sổ này không quá vững chắc.

  • - yòng 泡沫 pàomò 填满 tiánmǎn 门框 ménkuàng de 缝隙 fèngxì

    - Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.

  • - 窗框 chuāngkuàng 旷得 kuàngdé 厉害 lìhai

    - Khung cửa sổ quá rộng.

  • - 门框 ménkuàng 需要 xūyào 重新 chóngxīn 刷漆 shuāqī

    - Khung cửa cần sơn lại.

  • - 打破 dǎpò 条条框框 tiáotiáokuàngkuàng

    - bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo

  • - zhú bēng kuāng 样式 yàngshì 好看 hǎokàn

    - Khung mây có kiểu dáng đẹp.

  • - 大厦 dàshà de 主体 zhǔtǐ 框架 kuàngjià 正在 zhèngzài 施工 shīgōng

    - Khung chính của tòa nhà đang thi công.

  • - hóng 铅笔 qiānbǐ zài 图片 túpiàn 四周 sìzhōu huà le 框框 kuàngkuàng

    - anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.

  • - zài 修理 xiūlǐ 门框 ménkuàng

    - Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.

  • - zhè 画框 huàkuàng hěn 精美 jīngměi

    - Khung tranh này rất tinh xảo.

  • - 突破 tūpò 旧框框 jiùkuàngkuàng de 限制 xiànzhì

    - hạn chế những đột phá kiểu cũ.

  • - 相框 xiàngkuàng de 边缘 biānyuán 镶着 xiāngzhe 金色 jīnsè de 线条 xiàntiáo

    - Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 老框框

Hình ảnh minh họa cho từ 老框框

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老框框 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa