Đọc nhanh: 杞人之忧 (kỉ nhân chi ưu). Ý nghĩa là: người đàn ông của Qǐ sợ trên trời rơi xuống (thành ngữ); nỗi sợ hãi vô căn cứ.
Ý nghĩa của 杞人之忧 khi là Thành ngữ
✪ người đàn ông của Qǐ sợ trên trời rơi xuống (thành ngữ); nỗi sợ hãi vô căn cứ
man of Qǐ fears the sky falling (idiom); groundless fears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杞人之忧
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 她 陷入 了 深深 的 忧虑 之中
- Cô ấy rơi vào sự lo lắng sâu sắc.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 杞人忧天
- lo bò trắng răng; lo lắng những chuyện vu vơ không đâu.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杞人之忧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杞人之忧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
人›
忧›
杞›