Đọc nhanh: 杞人忧天 (kỉ nhân ưu thiên). Ý nghĩa là: buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập.
Ý nghĩa của 杞人忧天 khi là Thành ngữ
✪ buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập
传说杞国有个人怕天塌下来,吃饭睡觉都感到不安 (见于《列子·天瑞》) 比喻不必要的忧虑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杞人忧天
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 他 总是 怨天尤人
- Anh ấy luôn oán trời trách người.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 泰热 的 天气 让 人烦
- Thời tiết quá nóng làm người ta bực mình.
- 天时 不如 地利 , 地利 不如 人 和
- thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hoà.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 这 天气 让 人 好 恼
- Thời tiết này làm người ta rất phiền não.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 杞人忧天
- lo bò trắng răng; lo lắng những chuyện vu vơ không đâu.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杞人忧天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杞人忧天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
天›
忧›
杞›