Đọc nhanh: 材料伸缩性 (tài liệu thân súc tính). Ý nghĩa là: Nguyên liệu co giãn.
Ý nghĩa của 材料伸缩性 khi là Danh từ
✪ Nguyên liệu co giãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料伸缩性
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 材料 清册
- sổ tay tài liệu.
- 查对 材料
- so tài liệu.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 我们 需要 了解 材料 的 性质
- Chúng tôi cần hiểu tính chất của nguyên liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 材料伸缩性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材料伸缩性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伸›
性›
料›
材›
缩›