Đọc nhanh: 李希霍芬 (lí hi hoắc phân). Ý nghĩa là: Ferdinand von Richthofen (1833-1905), nhà địa chất và nhà thám hiểm người Đức, người đã xuất bản một nghiên cứu cơ bản quan trọng về địa chất Trung Quốc vào năm 1887 và lần đầu tiên đưa ra thuật ngữ Con đường tơ lụa 絲綢之路 | 丝绸之路.
Ý nghĩa của 李希霍芬 khi là Danh từ
✪ Ferdinand von Richthofen (1833-1905), nhà địa chất và nhà thám hiểm người Đức, người đã xuất bản một nghiên cứu cơ bản quan trọng về địa chất Trung Quốc vào năm 1887 và lần đầu tiên đưa ra thuật ngữ Con đường tơ lụa 絲綢之路 | 丝绸之路
Ferdinand von Richthofen (1833-1905), German geologist and explorer who published a major foundational study of the geology of China in 1887 and first introduced the term Silk Road 絲綢之路|丝绸之路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李希霍芬
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李希霍芬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李希霍芬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm希›
李›
芬›
霍›