Đọc nhanh: 杂牌儿 (tạp bài nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 雜牌 | 杂牌.
Ý nghĩa của 杂牌儿 khi là Danh từ
✪ biến thể erhua của 雜牌 | 杂牌
erhua variant of 雜牌|杂牌 [zá pái]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂牌儿
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 杂牌军
- đội quân tạp nham
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 自行车 牌儿
- Biển số xe đạp.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 那 是 小牌 儿
- Kia là nhãn nhiệu nhỏ.
- 这是 什么 牌儿 ?
- Đây là nhãn hiệu gì?
- 这里 有 两块 牌儿
- Ở đây có hai tấm biển.
- 我刚 做 三块 牌儿
- Tôi vừa làm 3 tấm biển.
- 我 在 店里 打杂 儿
- Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂牌儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂牌儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
杂›
牌›