朴陋 pǔ lòu

Từ hán việt: 【phác lậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朴陋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phác lậu). Ý nghĩa là: giản dị; chất phác; đơn giản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朴陋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朴陋 khi là Tính từ

giản dị; chất phác; đơn giản

朴素简陋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴陋

  • - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • - 素朴 sùpiáo 唯物主义 wéiwùzhǔyì

    - chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

  • - 质朴无华 zhìpiáowúhuá

    - chân chất, không màu sắc loè loẹt.

  • - 身居 shēnjū 陋室 lòushì

    - chỗ ở sơ sài.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 装束 zhuāngshù 朴素 pǔsù

    - ăn mặc giản dị

  • - 服装 fúzhuāng 俭朴 jiǎnpǔ

    - áo quần giản dị.

  • - 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - lề thói xấu.

  • - 朴树 pǔshù huā kāi 淡黄色 dànhuángsè de

    - Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.

  • - 这处 zhèchù 房屋 fángwū 装饰 zhuāngshì lòu

    - Căn nhà này trang trí xấu.

  • - zhè kuǎn 首饰 shǒushì 造型 zàoxíng lòu

    - Loại trang sức này tạo hình xấu.

  • - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • - 形制 xíngzhì 古朴 gǔpiáo

    - hình dáng và cấu tạo theo phong cách cổ.

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 革除 géchú 陋习 lòuxí

    - bỏ tính xấu

  • - 革除陋规 géchúlòuguī

    - loại bỏ những luật lệ cổ hủ.

  • - 语言 yǔyán 朴直 pǔzhí

    - ngôn ngữ bộc trực.

  • - zhè bǐng 朴刀 pōdāo 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.

  • - bǐng 朴刀 pōdāo 透着 tòuzhe 寒光 hánguāng

    - Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.

  • - 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù shì 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn de 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朴陋

Hình ảnh minh họa cho từ 朴陋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朴陋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao