朴茂 pǔmào

Từ hán việt: 【phác mậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朴茂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phác mậu). Ý nghĩa là: đôn hậu chất phác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朴茂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朴茂 khi là Tính từ

đôn hậu chất phác

朴厚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴茂

  • - zhú bāo 松茂 sōngmào

    - tre um tùm, tùng rậm rạp

  • - 癌症 áizhèng zài 风华正茂 fēnghuázhèngmào zhī shí 夺去 duóqù le de 生命 shēngmìng

    - Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.

  • - 茂密 màomì de 树林 shùlín

    - rừng cây rậm rạp.

  • - 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - tài chính dồi dào.

  • - 素朴 sùpiáo 唯物主义 wéiwùzhǔyì

    - chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

  • - 这些 zhèxiē 大学生 dàxuésheng 风华正茂 fēnghuázhèngmào 令人 lìngrén 心爱 xīnài

    - Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.

  • - 质朴无华 zhìpiáowúhuá

    - chân chất, không màu sắc loè loẹt.

  • - 风华正茂 fēnghuázhèngmào

    - rất mực tao nhã

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 装束 zhuāngshù 朴素 pǔsù

    - ăn mặc giản dị

  • - 服装 fúzhuāng 俭朴 jiǎnpǔ

    - áo quần giản dị.

  • - 朴树 pǔshù huā kāi 淡黄色 dànhuángsè de

    - Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.

  • - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • - 形制 xíngzhì 古朴 gǔpiáo

    - hình dáng và cấu tạo theo phong cách cổ.

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 语言 yǔyán 朴直 pǔzhí

    - ngôn ngữ bộc trực.

  • - zhè bǐng 朴刀 pōdāo 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.

  • - bǐng 朴刀 pōdāo 透着 tòuzhe 寒光 hánguāng

    - Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.

  • - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • - shì 风华正茂 fēnghuázhèngmào shí de 照片 zhàopiān

    - Đó là bức ảnh chụp tôi lúc thời kỳ hoàng kim.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朴茂

Hình ảnh minh họa cho từ 朴茂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朴茂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIH (廿戈竹)
    • Bảng mã:U+8302
    • Tần suất sử dụng:Cao