Đọc nhanh: 本地人 (bổn địa nhân). Ý nghĩa là: người địa phương; dân trong vùng, người bản địa; người bản xứ; dân bản xứ; thổ nhân, người vùng này.
Ý nghĩa của 本地人 khi là Danh từ
✪ người địa phương; dân trong vùng
生于特定地方的人,与某地有联系者 (如通过父母的户籍或童年的居住地) ,即使实际上出生于别处或者后来移居到别处
✪ người bản địa; người bản xứ; dân bản xứ; thổ nhân
指出生于所住地方土生土长的人
✪ người vùng này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本地人
- 本地 的 财主
- nhà giàu địa phương
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 资本家 变本加厉 地 剥削 工人
- nhà tư bản ngày càng bóc lột công nhân tệ hại hơn
- 他 是 本地人
- Anh ấy là người bản địa.
- 本地人 对 这座 城市 很 熟悉
- Người địa phương rất quen thuộc với thành phố này.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 资本家 为了 获得 更 多 的 利润 , 拼命 地 剥削 工人
- các nhà tư bản vì muốn đạt được nhiều lợi nhuận, đã ra sức bóc lột người công nhân.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本地人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本地人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
地›
本›