Đọc nhanh: 本分 (bổn phận). Ý nghĩa là: bổn phận; (trách nhiệm và nghĩa vụ mà bản thân phải tận lực làm), an phận; yên phận; an phận thủ thường; giữ bổn phận. Ví dụ : - 本分的工作 công việc của mình. - 本分人 người yên phận. - 守本分 giữ phận
Ý nghĩa của 本分 khi là Từ điển
✪ bổn phận; (trách nhiệm và nghĩa vụ mà bản thân phải tận lực làm)
本身应尽的责任和义务
- 本分 的 工作
- công việc của mình
Ý nghĩa của 本分 khi là Từ điển
✪ an phận; yên phận; an phận thủ thường; giữ bổn phận
安于所处的地位和环境
- 本分人
- người yên phận
- 守本分
- giữ phận
- 这个 人 很 本分
- người này rất an phận thủ thường
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本分
- 守本分
- giữ phận
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 这本 刻本 十分 珍贵
- Bản khắc này rất quý giá.
- 本分人
- người yên phận
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 蒜 的 本 分成 很多 瓣
- Củ tỏi chia thành nhiều tép.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 本分 的 工作
- công việc của mình
- 这 本书 长 3 分
- Quyển sách này dài 3 phân.
- 这个 人 很 本分
- người này rất an phận thủ thường
- 我 十分 喜欢 这 本书
- Tôi rất thích cuốn sách này.
- 这 本书 分成 了 五停
- Quyển sách này chia thành năm phần.
- 这 本书 分为 五个 单元
- Quyển sách này được chia thành năm bài mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
本›
thiên chức; trách nhiệm thiêng liêng
an phận; yên phận
thuộc bổn phận; phận sự; trách nhiệm