Đọc nhanh: 本内特 (bổn nội đặc). Ý nghĩa là: Bennett (họ). Ví dụ : - 本内特警官很符合这点 Phó Bennett đang trình bày như vậy.
Ý nghĩa của 本内特 khi là Danh từ
✪ Bennett (họ)
Bennett (surname)
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本内特
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 这 本书 的 内容 很 深奥
- Nội dung của cuốn sách này rất sâu sắc.
- 这 本书 的 内容 非常 鼎
- Nội dung của cuốn sách này thật sự tuyệt vời.
- 这 本书 的 内容 很全
- Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ.
- 这本 课本 内容 很 丰富
- Sách này có nội dung rất phong phú.
- 本 年 以内
- trong năm nay
- 那本 乘 内容 很 丰富
- Cuốn sử sách đó có nội dung rất phong phú.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 这 本书 的 内容 体现 得 很 充分
- Nội dung của cuốn sách này được thể hiện rất đầy đủ.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 她 特地去 买 了 这 本书
- Cô ấy đặc biệt đi mua cuốn sách này.
- 他 本人 的 想法 很 独特
- Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 日本 文化 特别 注重 礼仪
- Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.
- 这 两本书 的 内容 相同
- Nội dung của hai cuốn sách này giống nhau.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本内特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本内特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
本›
特›