Đọc nhanh: 末茶 (mạt trà). Ý nghĩa là: bột trà (matcha), chè bạng.
Ý nghĩa của 末茶 khi là Danh từ
✪ bột trà (matcha)
tea powder (matcha)
✪ chè bạng
以香茶叶研末焙干即成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末茶
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 穷途末路
- bước đường cùng.
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 喝茶 有利于 健康
- Uống trà có lợi cho sức khỏe.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 桌子 上 有 茶叶末
- Trên bàn có vụn trà.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 末茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 末茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm末›
茶›